Full Name: Ryan Sammut
Tên áo: SAMMUT
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Apr 6, 1992)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2021 | Tarxien Rainbows | 74 |
Sep 3, 2021 | Tarxien Rainbows | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cabral Juninho | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |||
17 | Brooke Farrugia | HV(TC) | 30 | 74 | ||
94 | Jurgen Borg | GK | 29 | 75 | ||
19 | Matthew Tabone | HV(PTC),DM(C) | 32 | 72 | ||
7 | Brandon Muscat | HV(PTC) | 29 | 72 | ||
6 | Ryan Grech | TV(PTC) | 39 | 73 | ||
Filho Jairinho | TV,AM(PT) | 33 | 67 |