Full Name: Ryan Grech
Tên áo: GRECH
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Apr 3, 1985)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: Tarxien Rainbows
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Tarxien Rainbows | 73 |
Sep 3, 2021 | Tarxien Rainbows | 73 |
Jun 8, 2020 | Sirens FC | 73 |
Nov 16, 2016 | Naxxar Lions | 73 |
Jul 16, 2016 | Naxxar Lions | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cabral Juninho | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |||
17 | Brooke Farrugia | HV(TC) | 30 | 74 | ||
94 | Jurgen Borg | GK | 29 | 75 | ||
19 | Matthew Tabone | HV(PTC),DM(C) | 31 | 72 | ||
7 | Brandon Muscat | HV(PTC) | 29 | 72 | ||
6 | Ryan Grech | TV(PTC) | 39 | 73 | ||
Filho Jairinho | TV,AM(PT) | 33 | 67 |