Full Name: Brandon Muscat
Tên áo: MUSCAT
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Nov 3, 1994)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: Tarxien Rainbows
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Tarxien Rainbows | 72 |
Mar 19, 2021 | Tarxien Rainbows | 72 |
Jun 2, 2019 | Birkirkara | 72 |
Jun 1, 2019 | Birkirkara | 72 |
Nov 27, 2018 | Birkirkara đang được đem cho mượn: Senglea Athletic | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cabral Juninho | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |||
17 | Brooke Farrugia | HV(TC) | 30 | 74 | ||
94 | Jurgen Borg | GK | 29 | 75 | ||
19 | Matthew Tabone | HV(PTC),DM(C) | 31 | 72 | ||
7 | Brandon Muscat | HV(PTC) | 29 | 72 | ||
6 | Ryan Grech | TV(PTC) | 39 | 73 | ||
Filho Jairinho | TV,AM(PT) | 33 | 67 |