Full Name: Brandon Muscat
Tên áo: MUSCAT
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Nov 3, 1994)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: Tarxien Rainbows
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Tarxien Rainbows | 72 |
Mar 19, 2021 | Tarxien Rainbows | 72 |
Jun 2, 2019 | Birkirkara | 72 |
Jun 1, 2019 | Birkirkara | 72 |
Nov 27, 2018 | Birkirkara đang được đem cho mượn: Senglea Athletic | 72 |
May 9, 2018 | Mqabba FC | 72 |
Oct 11, 2017 | Birkirkara | 72 |
Jun 2, 2016 | Hibernians FC | 72 |
Jun 1, 2016 | Hibernians FC | 72 |
Aug 27, 2015 | Hibernians FC đang được đem cho mượn: Tarxien Rainbows | 72 |
Dec 14, 2014 | Hibernians FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Brooke Farrugia | HV(TC) | 31 | 74 | |
94 | ![]() | Jurgen Borg | GK | 30 | 75 | |
7 | ![]() | Brandon Muscat | HV(PTC) | 30 | 72 | |
![]() | Filho Jairinho | TV,AM(PT) | 34 | 67 |