Full Name: Matthew Tabone
Tên áo: TABONE
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Apr 29, 1992)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: Tarxien Rainbows
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Tarxien Rainbows | 72 |
Jul 14, 2014 | Tarxien Rainbows | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cabral Juninho | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |||
17 | Brooke Farrugia | HV(TC) | 30 | 74 | ||
94 | Jurgen Borg | GK | 29 | 75 | ||
19 | Matthew Tabone | HV(PTC),DM(C) | 31 | 72 | ||
7 | Brandon Muscat | HV(PTC) | 29 | 72 | ||
6 | Ryan Grech | TV(PTC) | 39 | 73 | ||
Filho Jairinho | TV,AM(PT) | 33 | 67 |