Full Name: Stefan Tsonkov
Tên áo: TSONKOV
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jan 24, 1995)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 81
CLB: CSKA 1948 Sofia II
On Loan at: FC Hebar Pazardzhik
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 11, 2023 | CSKA 1948 Sofia II đang được đem cho mượn: FC Hebar Pazardzhik | 76 |
Jun 2, 2023 | CSKA 1948 Sofia | 76 |
Jun 1, 2023 | CSKA 1948 Sofia | 76 |
Jan 4, 2023 | CSKA 1948 Sofia đang được đem cho mượn: FC Hebar Pazardzhik | 76 |
Sep 22, 2022 | CSKA 1948 Sofia | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Georgi Valchev | DM,TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
Oleksiy Zbun | AM,F(PTC) | 26 | 75 | |||
44 | Nikolay Nikolaev | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 76 | ||
Atanas Kabov | AM,F(PTC) | 25 | 76 | |||
Stefan Tsonkov | HV(PC) | 29 | 76 | |||
99 | Arhan Isuf | HV,DM(PT) | 25 | 74 | ||
77 | Oktay Hamdiev | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
Georgi Karakashev | TV(C) | 25 | 73 | |||
98 | Georgi Tartov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
1 | Petar Debarliev | GK | 32 | 76 | ||
Milen Nikolov | TV,AM,F(T) | 20 | 68 | |||
Krasian Kolev | DM,TV(C) | 20 | 74 | |||
5 | Martin Mihaylov | HV(PC) | 24 | 76 | ||
Mark-Emilio Papazov | F(C) | 20 | 67 | |||
João Cesco | HV(C) | 23 | 67 | |||
Cheikh Diamanka | F(C) | 23 | 60 | |||
Johan N'Zi | TV(C),AM(TC) | 29 | 63 | |||
3 | Bogomil Bozhurkin | TV,AM(C) | 21 | 74 |