?
Thokozani SEKOTLONG

Full Name: Thokozani Sekotlong

Tên áo: SEKOTLONG

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (May 7, 1991)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 77

CLB: University of Pretoria

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2023University of Pretoria75
Jun 7, 2022Chippa United75
Feb 1, 2022Chippa United75
Jun 2, 2019Mamelodi Sundowns75
Jun 1, 2019Mamelodi Sundowns75
Mar 30, 2019Mamelodi Sundowns đang được đem cho mượn: Black Leopards75
Apr 3, 2018Mamelodi Sundowns75
Sep 29, 2017Mamelodi Sundowns75
Oct 25, 2013Maritzburg United75
Sep 21, 2013Maritzburg United75

University of Pretoria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Samuel JuliesSamuel JuliesTV(C)3375
Rodney RamagalelaRodney RamagalelaF(PTC)3677
Thokozani SekotlongThokozani SekotlongAM,F(C)3375
Dumsani MsibiDumsani MsibiGK2975
18
Vuyolwethu DingeVuyolwethu DingeAM(PT),F(PTC)2572
24
Thabang SibanyoniThabang SibanyoniAM,F(C)2970
50
Khomotso MasiaKhomotso MasiaHV(C)3068
Edward MaovaEdward MaovaGK3070