Full Name: Thokozani Sekotlong
Tên áo: SEKOTLONG
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (May 7, 1991)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 77
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2023 | University of Pretoria | 75 |
Jun 7, 2022 | Chippa United | 75 |
Feb 1, 2022 | Chippa United | 75 |
Jun 2, 2019 | Mamelodi Sundowns | 75 |
Jun 1, 2019 | Mamelodi Sundowns | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Samuel Julies | TV(C) | 33 | 75 | ||
Rodney Ramagalela | F(PTC) | 35 | 77 | |||
Thokozani Sekotlong | AM,F(C) | 32 | 75 | |||
Dumsani Msibi | GK | 28 | 75 | |||
18 | Vuyolwethu Dinge | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Thabang Sibanyoni | AM,F(C) | 28 | 70 | ||
50 | Khomotso Masia | HV(C) | 29 | 68 | ||
Edward Maova | GK | 29 | 70 |