Full Name: Khomotso Isaac Masia
Tên áo: MASIA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Aug 12, 1994)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
Squad Number: 50
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2023 | University of Pretoria | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Samuel Julies | TV(C) | 33 | 75 | ||
Rodney Ramagalela | F(PTC) | 35 | 77 | |||
Thokozani Sekotlong | AM,F(C) | 33 | 75 | |||
Dumsani Msibi | GK | 29 | 75 | |||
18 | Vuyolwethu Dinge | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Thabang Sibanyoni | AM,F(C) | 28 | 70 | ||
50 | Khomotso Masia | HV(C) | 30 | 68 | ||
Edward Maova | GK | 30 | 70 |