Full Name: Samuel Amon Julies
Tên áo: JULIES
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Apr 28, 1991)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 0
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2022 | University of Pretoria | 75 |
May 7, 2018 | Cape Town Spurs | 75 |
Apr 9, 2018 | Cape Town Spurs | 74 |
Oct 7, 2014 | Stellenbosch FC | 74 |
Sep 16, 2014 | Stellenbosch FC | 72 |
Oct 20, 2013 | Mamelodi Sundowns | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Samuel Julies | TV(C) | 33 | 75 | |
![]() | Rodney Ramagalela | F(PTC) | 36 | 77 | ||
![]() | Thokozani Sekotlong | AM,F(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Dumsani Msibi | GK | 29 | 75 | ||
18 | ![]() | Vuyolwethu Dinge | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | |
24 | ![]() | Thabang Sibanyoni | AM,F(C) | 29 | 70 | |
50 | ![]() | Khomotso Masia | HV(C) | 30 | 68 | |
![]() | Edward Maova | GK | 30 | 70 |