20
Grant KEKANA

Full Name: Gomolemo Grant Kekana

Tên áo: KEKANA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (Oct 31, 1992)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: Mamelodi Sundowns

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 23, 2024Mamelodi Sundowns83
Mar 18, 2024Mamelodi Sundowns82
Sep 3, 2023Mamelodi Sundowns82
Aug 29, 2023Mamelodi Sundowns80
Jun 3, 2023Mamelodi Sundowns80
Nov 4, 2022Mamelodi Sundowns80
Oct 31, 2022Mamelodi Sundowns77
May 30, 2022Mamelodi Sundowns77
Feb 4, 2022Mamelodi Sundowns77
Jul 12, 2021Mamelodi Sundowns77
Apr 11, 2018SuperSport United77
Oct 27, 2013University of Pretoria77

Mamelodi Sundowns Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Denis OnyangoDenis OnyangoGK3977
30
Ronwen WilliamsRonwen WilliamsGK3383
20
Grant KekanaGrant KekanaHV(PC)3283
18
Themba ZwaneThemba ZwaneAM(PTC)3582
5
Mosa LebusaMosa LebusaHV(TC)3279
26
Reyaad PieterseReyaad PieterseGK3375
Lucas Suárez
CA Talleres
HV(TC)2982
40
Rivaldo CoetzeeRivaldo CoetzeeHV,DM(C)2878
27
Thapelo MorenaThapelo MorenaHV,DM,TV,AM(P)3182
11
Marcelo AllendeMarcelo AllendeTV(C),AM(PTC)2581
Lebo MothibaLebo MothibaF(C)2982
17
Tashreeq MatthewsTashreeq MatthewsAM(PT),F(PTC)2477
10
Lucas RibeiroLucas RibeiroAM,F(PC)2683
Matías EsquivelMatías EsquivelDM(C),TV,AM(PC)2680
38
Peter ShalulilePeter ShalulileAM(PT),F(PTC)3183
Arthur SalesArthur SalesF(C)2275
4
Teboho MokoenaTeboho MokoenaDM,TV(C)2883
25
Khuliso MudauKhuliso MudauHV,DM,TV(P)2983
21
Sphelele MkhuliseSphelele MkhuliseTV(C),AM(PTC)2978
12
Neo MaemaNeo MaemaAM(PTC)2980
34
Mothobi MvalaMothobi MvalaHV,DM(C)3083
6
Aubrey ModibaAubrey ModibaHV,DM,TV,AM(T)2983
37
Kegan JohannesKegan JohannesHV(PC),DM(P)2478
33
Thapelo MasekoThapelo MasekoTV(C),AM(PTC)2178
13
Iqraam RaynersIqraam RaynersAM(PT),F(PTC)2983
14
Terrence MashegoTerrence MashegoHV,DM(T)2678
44
Jayden AdamsJayden AdamsTV,AM(C)2378
28
Zuko MdunyelwaZuko MdunyelwaHV,DM(PT)2378
36
Jody FebruaryJody FebruaryGK2876
15
Bathusi AubaasBathusi AubaasHV,DM(C)2980
19
Kobamelo KodisangKobamelo KodisangAM,F(PTC)2580
Luvuyo PhewaLuvuyo PhewaAM,F(PTC)2574
29
Divine LungaDivine LungaHV(TC),DM,TV(T)2977
Siyanda MsaniSiyanda MsaniHV,DM,TV(T)2375
22
Siyabonga MabenaSiyabonga MabenaAM(PTC)1870
Siyanda NyangaSiyanda NyangaTV(C)2472
35
Ntandoyenkosi NkosiNtandoyenkosi NkosiAM(PTC)2068
31
Asekho TiwaniAsekho TiwaniHV,DM,TV(T)1972
42
Malibongwe KhozaMalibongwe KhozaHV(C)2173
43
Kutlwano LethlakuKutlwano LethlakuAM(PTC)1970