?
Arthur SALES

Full Name: Arthur De Oliveira Sales

Tên áo: A. SALES

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Jul 3, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Mamelodi Sundowns

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2024Mamelodi Sundowns75
Nov 22, 2023Lommel SK75
Nov 16, 2023Lommel SK74
Sep 20, 2023Lommel SK74
Mar 10, 2023Lommel SK đang được đem cho mượn: EC Bahia74
Feb 7, 2023Lommel SK đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira74
Jan 30, 2023Lommel SK đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira73
Jul 20, 2022Lommel SK đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira73

Mamelodi Sundowns Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Denis OnyangoDenis OnyangoGK4077
30
Ronwen WilliamsRonwen WilliamsGK3383
20
Grant KekanaGrant KekanaHV(PC)3283
18
Themba ZwaneThemba ZwaneAM(PTC)3582
5
Mosa LebusaMosa LebusaHV(TC)3279
26
Reyaad PieterseReyaad PieterseGK3375
Ricardo GossRicardo GossGK3180
40
Rivaldo CoetzeeRivaldo CoetzeeHV,DM(C)2878
27
Thapelo MorenaThapelo MorenaHV,DM,TV,AM(P)3182
11
Marcelo AllendeMarcelo AllendeTV(C),AM(PTC)2681
Lebo MothibaLebo MothibaF(C)2982
17
Tashreeq MatthewsTashreeq MatthewsAM(PT),F(PTC)2477
10
Lucas RibeiroLucas RibeiroAM,F(PC)2683
Matías EsquivelMatías EsquivelDM(C),TV,AM(PC)2680
38
Peter ShalulilePeter ShalulileAM(PT),F(PTC)3183
Arthur SalesArthur SalesF(C)2275
4
Teboho MokoenaTeboho MokoenaDM,TV(C)2883
25
Khuliso MudauKhuliso MudauHV,DM,TV(P)3083
21
Sphelele MkhuliseSphelele MkhuliseTV(C),AM(PTC)2978
12
Neo MaemaNeo MaemaAM(PTC)2980
34
Mothobi MvalaMothobi MvalaHV,DM(C)3083
6
Aubrey ModibaAubrey ModibaHV,DM,TV,AM(T)2983
Lebohang MaboeLebohang MaboeAM,F(PTC)3078
Thembinkosi LorchThembinkosi LorchAM(PTC)3178
37
Kegan JohannesKegan JohannesHV(PC),DM(P)2478
Sifiso NgobeniSifiso NgobeniHV(TC),DM(T)2876
33
Thapelo MasekoThapelo MasekoTV(C),AM(PTC)2178
Sipho MbuleSipho MbuleTV,AM(C)2778
13
Iqraam RaynersIqraam RaynersAM(PT),F(PTC)2983
14
Terrence MashegoTerrence MashegoHV,DM(T)2678
44
Jayden AdamsJayden AdamsTV,AM(C)2478
Ismail WatengaIsmail WatengaGK3077
28
Zuko MdunyelwaZuko MdunyelwaHV,DM(PT)2478
36
Jody FebruaryJody FebruaryGK2976
15
Bathusi AubaasBathusi AubaasHV,DM(C)3080
19
Kobamelo KodisangKobamelo KodisangAM,F(PTC)2580
Luvuyo PhewaLuvuyo PhewaAM,F(PTC)2574
Abubeker NasirAbubeker NasirAM(PT),F(PTC)2575
29
Divine LungaDivine LungaHV(TC),DM,TV(T)3077
Etiosa IghodaroEtiosa IghodaroAM(P),F(PC)2377
Siyanda MsaniSiyanda MsaniHV,DM,TV(T)2375
22
Siyabonga MabenaSiyabonga MabenaAM(PTC)1870
Siyanda NyangaSiyanda NyangaTV(C)2472
35
Ntandoyenkosi NkosiNtandoyenkosi NkosiAM(PTC)2168
31
Asekho TiwaniAsekho TiwaniHV,DM,TV(T)2072
42
Malibongwe KhozaMalibongwe KhozaHV(C)2173
43
Kutlwano LethlakuKutlwano LethlakuAM(PTC)1970