20
Ricardo GOSS

Full Name: Ricardo Goss

Tên áo: GOSS

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Apr 2, 1994)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Mamelodi Sundowns

On Loan at: Supersport United

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025Mamelodi Sundowns đang được đem cho mượn: Supersport United80
Feb 21, 2025Mamelodi Sundowns đang được đem cho mượn: Supersport United81
Jul 18, 2024Mamelodi Sundowns đang được đem cho mượn: Supersport United81
Sep 4, 2023Supersport United81
Aug 30, 2023Supersport United78
Aug 29, 2023Supersport United78
Jun 7, 2023Mamelodi Sundowns78
Jun 6, 2023Mamelodi Sundowns78
Jun 4, 2023Mamelodi Sundowns đang được đem cho mượn: Supersport United78
Mar 22, 2023Supersport United78
Mar 17, 2023Supersport United74
Nov 2, 2022Supersport United74
May 30, 2022Mamelodi Sundowns74
Feb 4, 2022Mamelodi Sundowns74
Feb 19, 2021Mamelodi Sundowns74

Supersport United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Onismor BhaseraOnismor BhaseraHV,DM,TV(T)3878
7
Bradley GroblerBradley GroblerF(C)3778
5
Siyanda XuluSiyanda XuluHV(C)3377
3
Thulani HlatshwayoThulani HlatshwayoHV(PC)3578
12
Lyle LakayLyle LakayHV,DM,TV,AM(T)3379
32
Washington ArubiWashington ArubiGK3978
Tashreeq MorrisTashreeq MorrisF(C)3075
20
Ricardo GossRicardo GossGK3080
15
Ronald PfumbidzaiRonald PfumbidzaiHV(TC),DM(T)3078
8
Siphesihle NdlovuSiphesihle NdlovuHV,DM(T),TV(TC)2877
11
Terrence DzvukamanjaTerrence DzvukamanjaAM,F(PTC)3078
Maliele PuleMaliele PuleAM,F(PT)3377
6
Phathutshedzo NangePhathutshedzo NangeDM,TV(C)3375
30
Samukelo XuluSamukelo XuluGK2465
38
Gape MoraloGape MoraloTV(C)2576
35
Selaelo RasebotjaSelaelo RasebotjaTV(C),AM(PTC)2375
26
Jesse DonnJesse DonnDM,TV,AM(C)2577
17
Ghampani LunguGhampani LunguAM(PT),F(PTC)2680
2
Nyiko MobbieNyiko MobbieHV,DM,TV(P)3080
23
Grant MargemanGrant MargemanDM,TV,AM(C)2679
43
Neo RapooNeo RapooHV,DM,TV(T)1965
5
Eric MbangossoumEric MbangossoumDM,TV(C)2477
28
Keenan BezuidenhoutKeenan BezuidenhoutAM(PT),F(PTC)2270
24
Risen AlbertRisen AlbertAM(PT),F(PTC)2266
Thabang MahlanguThabang MahlanguAM(PT),F(PTC)1966
Lucky MuthewiLucky MuthewiAM(PT),F(PTC)1865
Thabang MakuboThabang MakuboAM(PTC)2067
22
Jabu MatsioJabu MatsioAM,F(P)2166
37
Yandisa MfoloziYandisa MfoloziTV(C)2168
Lyema DopoloLyema DopoloHV(C)2170
13
Ime OkonIme OkonHV(C)2176