Full Name: Maik Baumgarten
Tên áo: BAUMGARTEN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Apr 26, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2022 | Hessen Kassel | 75 |
Jan 5, 2019 | Hessen Kassel | 75 |
Oct 24, 2017 | Hansa Rostock | 75 |
Aug 28, 2016 | Hansa Rostock | 75 |
Apr 28, 2016 | Hansa Rostock | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sercan Sararer | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
Lukas Rupp | TV,AM(TC) | 33 | 80 | |||
14 | Tim Dierssen | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
5 | Hendrik Starostzik | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
28 | Marco Hingerl | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
8 | Frederic Brill | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
34 | Marlon Sündermann | GK | 26 | 70 | ||
27 | Faton Xhemaili | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 70 | ||
26 | Nils Stendera | DM,TV(C) | 24 | 71 | ||
1 | Jonas Weyand | GK | 23 | 64 | ||
25 | Nikos Zografakis | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
30 | Noah Jones | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Kenny Weyh | HV(C) | 20 | 65 | |||
TV,AM(C) | 20 | 65 |