Full Name: Jérémy Cordoval
Tên áo: CORDOVAL
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jan 12, 1990)
Quốc gia: thành phố Guadeloupe
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 67
CLB: Hyères FC
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2021 | Hyères FC | 78 |
Jun 7, 2021 | LB Châteauroux | 78 |
Sep 25, 2020 | LB Châteauroux | 82 |
Jul 28, 2020 | LB Châteauroux | 82 |
Aug 9, 2019 | LB Châteauroux | 82 |
Nov 23, 2016 | ES Troyes AC | 82 |
Nov 23, 2016 | ES Troyes AC | 78 |
Jun 13, 2016 | ES Troyes AC | 78 |
May 25, 2013 | Nîmes Olympique | 78 |
May 22, 2013 | Nîmes Olympique | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Housseine Zakouani | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |
20 | ![]() | Jérémy Cordoval | HV,DM(P) | 35 | 78 | |
![]() | Thomas Amegnaglo | TV(C) | 33 | 74 | ||
19 | ![]() | Mohamed Sahnoune | HV(C) | 34 | 75 | |
![]() | Florian Verplanck | GK | 33 | 74 | ||
15 | ![]() | Arsène Elogo | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | |
4 | ![]() | Bilel Agueni | TV(PTC) | 30 | 74 | |
4 | ![]() | Moussa Kouyaté | HV(C) | 30 | 74 | |
![]() | Yohan Brun | F(C) | 30 | 74 |