Full Name: Moussa Kouyaté
Tên áo: KOUYATÉ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Apr 18, 1994)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 70
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2022 | Angoulême Charente FC | 74 |
Nov 18, 2021 | FC Martigues | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diaguely Dabo | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
Elie Ehua | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
Mohammed El Hadji Dieye | HV,DM(C) | 35 | 74 | |||
Charly Dutournier | F(C) | 29 | 75 | |||
Dimitry Caloin | HV(C) | 33 | 75 | |||
28 | Baba Touré | HV(C) | 30 | 76 | ||
26 | Chris Goteni | HV(C) | 26 | 70 | ||
13 | André-Patrick Keyoubi | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
4 | Moussa Kouyaté | HV(C) | 30 | 74 | ||
Karl Fabien | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 |