17
Bogdan PLANIĆ

Full Name: Bogdan Planić

Tên áo: PLANIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Jan 19, 1992)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 85

CLB: Shabab Al Ahli Club

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2024Shabab Al Ahli Club80
Jan 24, 2024Shabab Al Ahli Club82
Jan 18, 2024Shabab Al Ahli Club82
Apr 17, 2023Shabab Al Ahli Club82
Apr 11, 2023Shabab Al Ahli Club84
Jan 16, 2023Shabab Al Ahli Club84
Sep 26, 2022Shabab Al Ahli Club84
Aug 27, 2022Shabab Al Ahli Club83
Jan 10, 2021Maccabi Haifa83
Sep 8, 2020Maccabi Haifa83
Sep 7, 2020FCSB83
Jul 23, 2018FCSB83
Aug 18, 2017FCSB80
Jul 27, 2016FK Vojvodina80
Dec 2, 2015OFK Beograd80

Shabab Al Ahli Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Luka MilivojevićLuka MilivojevićDM,TV(C)3385
55
Majed NaserMajed NaserGK4175
9
Munas DabburMunas DabburF(C)3286
8
Gastón Álvarez SuárezGastón Álvarez SuárezDM,TV,AM(C)3182
17
Bogdan PlanićBogdan PlanićHV(C)3380
10
Fede CartabiaFede CartabiaAM(PTC),F(PT)3282
2
Iago SantosIago SantosHV(C)3282
20
Sardar AzmounSardar AzmounAM,F(C)3089
5
Walid AbbasWalid AbbasHV(C)3976
66
Saeid EzatolahiSaeid EzatolahiDM,TV(C)2879
57
Yuri CésarYuri CésarAM(PT),F(PTC)2480
13
Victor RenanVictor RenanHV(TC)2280
39
Oliveira GustavoOliveira GustavoTV(C),AM(PTC)2276
77
Guilherme BalaGuilherme BalaAM(PT),F(PTC)2378
10
Mehdi GhayediMehdi GhayediAM(PT),F(PTC)2684
16
Rocha RikelmeRocha RikelmeHV,DM,TV,AM(T)2180
Sebastián GonzálezSebastián GonzálezTV,AM(C)2178
25
Igor GomesIgor GomesHV(PC)2480
19
Mateus DiasMateus DiasF(C)2076
7
Harib SuhailHarib SuhailHV,DM,TV(T),AM(PT)2282
99
Cheickna DoumbiaCheickna DoumbiaF(C)2174
61
Bader AbaelazizBader AbaelazizHV,DM,TV(T)2379
37
Ahmed Abdulla JamilAhmed Abdulla JamilHV,DM,TV(P)2682
50
Saeed SuleimanSaeed SuleimanHV(C)2578
14
Damián GarcíaDamián GarcíaDM,TV(C)2182
80
Breno LemosBreno LemosDM,TV,AM(C)2178
75
Mateus HenriqueMateus HenriqueHV,DM(P),TV,AM(PC)2276
12
Hassan HamzaHassan HamzaGK3080
1
Jamal Al-HosaniJamal Al-HosaniGK2968
11
Yahya al GhassaniYahya al GhassaniAM,F(PTC)2683
4
Mohammed MarzooqMohammed MarzooqHV(C)3676
26
Eid Khamis AlnuaimiEid Khamis AlnuaimiDM,TV,AM(C)2573
23
Rakaan Al-MenhaliRakaan Al-MenhaliGK2470
Salmin KhamisSalmin KhamisHV(C)3370
96
Marwan FahadMarwan FahadHV,DM,TV,AM(PT)2575
31
Kauan SantosKauan SantosTV(C),AM(TC)2073
30
Oumar KeitaOumar KeitaHV,DM,TV(C)2277
22
Hamad Al-MeqebaaliHamad Al-MeqebaaliGK2163
67
Yassine BoualamYassine BoualamTV(C)2065
Khalid SalemKhalid SalemDM,TV(C)2470
Youssef Al-MaqablehYoussef Al-MaqablehHV(C)2065
97
Anas RadiAnas RadiTV(C)2165