5
Walid ABBAS

Full Name: Walid Abbas Murad Yousuf Al Balooshi

Tên áo: ABBAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 39 (Jun 11, 1985)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 71

CLB: Shabab Al Ahli Club

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Shabab Al Ahli Club76
Sep 25, 2024Shabab Al Ahli Club77
Jan 16, 2023Shabab Al Ahli Club77

Shabab Al Ahli Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Luka MilivojevićLuka MilivojevićDM,TV(C)3385
55
Majed NaserMajed NaserGK4075
9
Munas DabburMunas DabburF(C)3286
8
Gastón Álvarez SuárezGastón Álvarez SuárezDM,TV,AM(C)3183
17
Bogdan PlanićBogdan PlanićHV(C)3380
10
Fede CartabiaFede CartabiaAM(PTC),F(PT)3282
2
Iago SantosIago SantosHV(C)3282
20
Sardar AzmounSardar AzmounAM,F(C)3089
5
Walid AbbasWalid AbbasHV(C)3976
66
Saeid EzatolahiSaeid EzatolahiDM,TV(C)2879
57
Yuri CésarYuri CésarAM(PT),F(PTC)2480
13
Victor RenanVictor RenanHV(TC)2280
77
Guilherme BalaGuilherme BalaAM(PT),F(PTC)2378
16
Rocha RikelmeRocha RikelmeHV,DM,TV,AM(T)2180
25
Igor GomesIgor GomesHV(PC)2380
19
Mateus DiasMateus DiasF(C)2076
7
Harib SuhailHarib SuhailHV,DM,TV(T),AM(PT)2282
61
Bader AbaelazizBader AbaelazizHV,DM,TV(T)2379
37
Ahmed Abdulla JamilAhmed Abdulla JamilHV,DM,TV(P)2682
50
Saeed SuleimanSaeed SuleimanHV(C)2578
80
Breno LemosBreno LemosDM,TV,AM(C)2178
12
Hassan HamzaHassan HamzaGK3080
1
Jamal Al-HosaniJamal Al-HosaniGK2968
11
Yahya al GhassaniYahya al GhassaniAM,F(PTC)2683
4
Mohammed MarzooqMohammed MarzooqHV(C)3676
26
Eid Khamis AlnuaimiEid Khamis AlnuaimiDM,TV,AM(C)2573
23
Rakaan Al-MenhaliRakaan Al-MenhaliGK2370
Salmin KhamisSalmin KhamisHV(C)3370
31
Kauan SantosKauan SantosTV(C),AM(TC)2073
22
Hamad Al-MeqebaaliHamad Al-MeqebaaliGK2163
67
Yassine BoualamYassine BoualamTV(C)2065
Khalid SalemKhalid SalemDM,TV(C)2470
Youssef Al-MaqablehYoussef Al-MaqablehHV(C)1965
97
Anas RadiAnas RadiTV(C)2165