99
Cheickna DOUMBIA

Full Name: Cheickna Doumbia

Tên áo: DOUMBIA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 21 (Jun 14, 2003)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Shabab Al Ahli Club

On Loan at: Khor Fakkan Club

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 2024Shabab Al Ahli Club đang được đem cho mượn: Khor Fakkan Club74
Sep 28, 2024Shabab Al Ahli Club đang được đem cho mượn: Khor Fakkan Club74
Sep 25, 2024Shabab Al Ahli Club đang được đem cho mượn: Khor Fakkan Club73
Aug 25, 2024Shabab Al Ahli Club đang được đem cho mượn: Khor Fakkan Club73

Khor Fakkan Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
76
Aylton Boa MorteAylton Boa MorteAM,F(PT)3183
3
Kyung-Won KwonKyung-Won KwonHV(C)3382
66
Ahmed MahmoudAhmed MahmoudGK3676
9
Tarik TissoudaliTarik TissoudaliAM,F(TC)3186
7
Rodrigues LourencyRodrigues LourencyAM(PTC),F(PT)2983
18
Du-Jae WonDu-Jae WonHV,DM,TV(C)2782
27
Sultan Al-ShamsiSultan Al-ShamsiAM(PT),F(PTC)2875
99
Cheickna DoumbiaCheickna DoumbiaF(C)2174
77
Brian RamírezBrian RamírezTV,AM(PT)2477
16
Pedro PavlovPedro PavlovHV,DM(T)2477
72
Seung-Joon LeeSeung-Joon LeeAM,F(PT)2067
8
Waleed HussainWaleed HussainTV,AM(C)3275
76
Fabrício YanFabrício YanF(C)2165
40
Abdalla Al-NaqbiAbdalla Al-NaqbiDM,TV,AM(C)3176
15
Abdullah al KarbiAbdullah al KarbiHV(PC),DM(P)2678
43
Kayque CamposKayque CamposHV(C)2276
17
Sultan Al-ZaabiSultan Al-ZaabiHV,DM,TV(T)2677
Ahmadou CamaraAhmadou CamaraDM,TV(C)2172
30
Oumar KeitaOumar KeitaHV,DM,TV(C)2277
1
Ahmed Al-HosaniAhmed Al-HosaniGK2977
11
Omar JumaOmar JumaAM,F(PT)2976
78
Khaleil KhamisKhaleil KhamisDM,TV(C)3275
6
Abdulrahman YousufAbdulrahman YousufHV(C)3178
60
Hamdan NaserHamdan NaserHV(C)2774
17
Jocelyn DoumbiaJocelyn DoumbiaHV(C)2065
Khalifa MubarakKhalifa MubarakHV(C)3178
20
Masoud SulaimanMasoud SulaimanHV(PC)3278
23
Saeed AhmadSaeed AhmadTV,AM(P)3174
4
Mohammed ali ShakirMohammed ali ShakirHV(C)2778
66
Hamdan HumaidHamdan HumaidTV(C)2266
74
Abdallah el RefaeyAbdallah el RefaeyHV(C)2976
55
Adel al AmriAdel al AmriGK2467
99
Rashid Al-NaourRashid Al-NaourGK2165
5
Omar Al-NaqbiOmar Al-NaqbiHV(C)2165
80
Omar SaeedOmar SaeedHV,DM,TV(P)2677
14
Oussama NoureddineOussama NoureddineTV(C),AM(PTC)2474
9
Mohamed Al-JunaibiMohamed Al-JunaibiTV,AM(PT)2676
24
Mohammed Abdulla EisaMohammed Abdulla EisaAM(PT),F(PTC)2567
90
Nélson PereiraNélson PereiraAM(PT),F(PTC)2166
33
Bryan de CarvalhoBryan de CarvalhoHV(TC)2265
67
Shahin Al-DermakiShahin Al-DermakiTV,AM(C)2873