61
Bader ABAELAZIZ

Full Name: Bader Nasser Abaelaziz

Tên áo: ABAELAZIZ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 79

Tuổi: 23 (Sep 16, 2001)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 68

CLB: Shabab Al Ahli Club

Squad Number: 61

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2024Shabab Al Ahli Club79
Jan 24, 2024Shabab Al Ahli Club80
Oct 17, 2023Shabab Al Ahli Club80
Oct 10, 2023Shabab Al Ahli Club76

Shabab Al Ahli Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Luka MilivojevićLuka MilivojevićDM,TV(C)3485
9
Munas DabburMunas DabburF(C)3286
8
Gastón Álvarez SuárezGastón Álvarez SuárezDM,TV,AM(C)3282
17
Bogdan PlanićBogdan PlanićHV(C)3380
10
Fede CartabiaFede CartabiaAM(PTC),F(PT)3282
2
Iago SantosIago SantosHV(C)3282
20
Sardar AzmounSardar AzmounAM,F(C)3089
5
Walid AbbasWalid AbbasHV(C)3976
66
Saeid EzatolahiSaeid EzatolahiDM,TV(C)2879
57
Yuri CésarYuri CésarAM(PT),F(PTC)2480
13
Victor RenanVictor RenanHV(TC)2280
77
Guilherme BalaGuilherme BalaAM(PT),F(PTC)2378
16
Rocha RikelmeRocha RikelmeHV,DM,TV,AM(T)2180
25
Igor GomesIgor GomesHV(PC)2480
19
Mateus DiasMateus DiasF(C)2076
7
Harib SuhailHarib SuhailHV,DM,TV(T),AM(PT)2282
61
Bader AbaelazizBader AbaelazizHV,DM,TV(T)2379
37
Ahmed Abdulla JamilAhmed Abdulla JamilHV,DM,TV(P)2682
50
Saeed SuleimanSaeed SuleimanHV(C)2578
14
Damián GarcíaDamián GarcíaDM,TV(C)2182
80
Breno LemosBreno LemosDM,TV,AM(C)2178
75
Mateus HenriqueMateus HenriqueHV,DM(P),TV,AM(PC)2276
12
Hassan HamzaHassan HamzaGK3080
11
Yahya al GhassaniYahya al GhassaniAM,F(PTC)2683
4
Mohammed MarzooqMohammed MarzooqHV(C)3676
26
Eid Khamis AlnuaimiEid Khamis AlnuaimiDM,TV,AM(C)2573
23
Rakaan Al-MenhaliRakaan Al-MenhaliGK2470
31
Kauan SantosKauan SantosTV(C),AM(TC)2073
21
Sultan AdilSultan AdilF(C)2076
22
Hamad Al-MeqebaaliHamad Al-MeqebaaliGK2163
3
Yassine BoualamYassine BoualamTV(C)2065
Youssef Al-MaqablehYoussef Al-MaqablehHV(C)2065
97
Anas RadiAnas RadiTV(C)2165