Full Name: Mogakolodi Lucky Ngele
Tên áo: NGELE
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Oct 6, 1990)
Quốc gia: Botswana
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Township Rollers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2022 | Township Rollers | 75 |
Nov 8, 2022 | Township Rollers | 78 |
Jun 7, 2022 | Chippa United | 78 |
Feb 1, 2022 | Chippa United | 78 |
Apr 7, 2021 | Marumo Gallants | 78 |
May 22, 2018 | Supersport United | 78 |
Mar 16, 2018 | Mamelodi Sundowns | 78 |
Apr 4, 2017 | Bidvest Wits | 78 |
Jun 3, 2014 | Cape Umoya United | 78 |
May 29, 2014 | Cape Umoya United | 76 |
Oct 24, 2013 | Cape Umoya United | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mogakolodi Ngele | AM,F(PC) | 34 | 75 | |||
Kabelo Dambe | GK | 34 | 75 | |||
Ntesang Simanyana | TV,AM(C) | 34 | 73 | |||
5 | Simisani Mathumo | HV(C) | 33 | 75 | ||
Marcel Papama | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
Romeo Kasume | TV,AM(C) | 27 | 70 | |||
Wendell Rudath | AM(PT) | 29 | 73 |