Full Name: Kabelo Dambe
Tên áo: DAMBE
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (May 10, 1990)
Quốc gia: Botswana
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 76
CLB: Township Rollers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2021 | Township Rollers | 75 |
May 20, 2018 | Bloemfontein Celtic | 75 |
Oct 31, 2017 | Township Rollers | 75 |
Jun 1, 2017 | Cape Umoya United | 75 |
Oct 24, 2013 | Cape Umoya United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mogakolodi Ngele | AM,F(PC) | 34 | 75 | |||
Kabelo Dambe | GK | 34 | 75 | |||
Ntesang Simanyana | TV,AM(C) | 34 | 73 | |||
5 | Simisani Mathumo | HV(C) | 33 | 75 | ||
Marcel Papama | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
Romeo Kasume | TV,AM(C) | 27 | 70 | |||
Wendell Rudath | AM(PT) | 29 | 73 |