Full Name: Ntesang Simanyana
Tên áo: SIMANYANA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Dec 2, 1990)
Quốc gia: Botswana
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Township Rollers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2018 | Township Rollers | 73 |
Mar 21, 2018 | Township Rollers | 74 |
Mar 13, 2015 | Polokwane City | 74 |
Nov 13, 2014 | Polokwane City | 73 |
Jul 13, 2014 | Polokwane City | 72 |
Mar 13, 2014 | Polokwane City | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mogakolodi Ngele | AM,F(PC) | 34 | 75 | ||
![]() | Kabelo Dambe | GK | 34 | 75 | ||
![]() | Ntesang Simanyana | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
5 | ![]() | Simisani Mathumo | HV(C) | 33 | 75 | |
![]() | Marcel Papama | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
![]() | Romeo Kasume | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
![]() | Wendell Rudath | AM(PT) | 29 | 73 |