Full Name: Simisani Mathumo
Tên áo: MATHUMO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Nov 11, 1991)
Quốc gia: Botswana
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 80
CLB: Township Rollers
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2023 | Township Rollers | 75 |
Feb 4, 2022 | OC Khouribga | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mogakolodi Ngele | AM,F(PC) | 34 | 75 | |||
Kabelo Dambe | GK | 34 | 75 | |||
Ntesang Simanyana | TV,AM(C) | 34 | 73 | |||
5 | Simisani Mathumo | HV(C) | 33 | 75 | ||
Marcel Papama | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
Romeo Kasume | TV,AM(C) | 27 | 70 | |||
Wendell Rudath | AM(PT) | 29 | 73 |