Full Name: Nemanja Lakić-Pešić
Tên áo: LAKIĆ PEŠIĆ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Sep 22, 1991)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 86
CLB: Dinamo Pančevo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2025 | Dinamo Pančevo | 78 |
Jan 31, 2023 | FK Riteriai | 78 |
Oct 12, 2022 | FK Riteriai | 78 |
Sep 26, 2022 | FK Riteriai | 78 |
Jan 22, 2021 | FK Bačka Palanka | 78 |
Nov 9, 2020 | FCI Levadia | 78 |
Nov 2, 2019 | FK Voždovac | 78 |
Oct 28, 2019 | FK Voždovac | 80 |
Sep 28, 2017 | Kerala Blasters FC | 80 |
Jul 11, 2016 | Kapfenberger SV | 80 |
Dec 3, 2015 | Radnički Niš | 80 |
Nov 27, 2015 | Radnički Niš | 77 |
Jan 31, 2015 | Radnički Niš | 77 |
Sep 26, 2014 | Donji Srem | 77 |
Sep 13, 2013 | Donji Srem | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Goran Brkić | DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
![]() | Nemanja Lakić-Pešić | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
15 | ![]() | Bojan Bojić | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
![]() | Stefan Stevanovic | AM,F(PTC) | 34 | 77 |