Full Name: Salim Cissé
Tên áo: CISSÉ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Dec 24, 1992)
Quốc gia: Guinea
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Marsaxlokk | 73 |
Sep 13, 2022 | Marsaxlokk | 73 |
Apr 12, 2021 | KF Vllaznia | 73 |
Apr 6, 2021 | KF Vllaznia | 83 |
Aug 14, 2019 | Amarante FC | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Edafe Uzeh | TV(C) | 36 | 67 | ||
25 | Oscar Carniello | HV(PC),DM(C) | 35 | 78 | ||
14 | Walter Serrano | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 74 | ||
8 | Terence Vella | F(C) | 34 | 76 | ||
1 | Fredrick Tabone | GK | 35 | 73 | ||
Leandro Aguirre | HV(P) | 35 | 77 | |||
10 | Conor Borg | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
Timothy Tabone | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | |||
Tiago Adan | F(C) | 36 | 73 | |||
95 | Marko Drobnjak | GK | 28 | 76 | ||
Fabricio Brener | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |||
94 | José Fernandinho | TV,AM(T) | 29 | 73 | ||
26 | Sami el Anabi | HV(TC) | 23 | 68 | ||
11 | Duane Bonnici | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 70 |