Full Name: Mark Thomas Anderson
Tên áo: ANDERSON
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (Feb 13, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2024 | Spennymoor Town | 72 |
May 25, 2024 | Spennymoor Town | 72 |
Feb 20, 2019 | Spennymoor Town | 72 |
Sep 20, 2017 | Spennymoor Town | 73 |
Aug 23, 2017 | Spennymoor Town | 74 |
Apr 4, 2016 | North Carolina FC | 74 |
Jan 23, 2015 | North Carolina FC | 74 |
Nov 20, 2014 | Inter Miami CF II | 74 |
Nov 3, 2014 | Inter Miami CF II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rob Ramshaw | TV(C),AM(PTC) | 31 | 68 | ||
4 | ![]() | Matty Dolan | HV,DM,TV(C) | 32 | 71 | |
![]() | Daniel Rowe | HV(C) | 29 | 72 | ||
![]() | Matty Dixon | TV(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Jonathan Mitchell | GK | 30 | 72 | ||
![]() | Michael Ledger | HV(PC) | 28 | 72 | ||
![]() | Nathan Mcginley | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | ||
![]() | Junior Mondal | AM,F(PT) | 27 | 68 | ||
![]() | Will Harris | F(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Paul Blackett | F(C) | 27 | 66 | ||
14 | ![]() | AM,F(C) | 25 | 67 | ||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 |