Full Name: Adam Ryan Dawson
Tên áo: DAWSON
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 69
Tuổi: 32 (Oct 5, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Prescot Cables
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2024 | Prescot Cables | 69 |
Sep 17, 2024 | Atherton Collieries | 69 |
Feb 3, 2024 | Guiseley AFC | 69 |
Oct 22, 2023 | Atherton Collieries | 69 |
Oct 15, 2023 | Hyde United | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam Dawson | AM,F(PT) | 32 | 69 | |||
Steven Tames | F(C) | 32 | 64 | |||
Josh Gregory | TV,AM(C) | 26 | 60 | |||
Lewis Gilboy | TV(C) | 24 | 60 | |||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||||
Fidel O'Rourke | F(C) | 22 | 65 |