Full Name: Adam Ryan Dawson
Tên áo: DAWSON
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 69
Tuổi: 31 (Oct 5, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Guiseley AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2024 | Guiseley AFC | 69 |
Oct 22, 2023 | Atherton Collieries | 69 |
Oct 15, 2023 | Hyde United | 69 |
Sep 24, 2023 | Hyde United | 69 |
Mar 11, 2023 | Nantwich Town | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrai Jones | HV(PC),DM(C) | 32 | 70 | |||
Kwame Boateng | HV(PTC) | 25 | 67 | |||
Adam Dawson | AM,F(PT) | 31 | 69 | |||
Nicky Walker | TV,AM(TC) | 29 | 65 | |||
Courtney Meppen-Walter | HV(C) | 29 | 65 | |||
Zak Dearnley | AM,F(PT) | 25 | 69 | |||
Jack Dyche | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | |||
Ollie Battersby | GK | 22 | 60 | |||
Jameel Ible | HV(C) | 30 | 63 | |||
Jerome Greaves | F(C) | 21 | 65 |