Full Name: Steven Tames
Tên áo: TAMES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 33 (Jan 19, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Prescot Cables
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2021 | Prescot Cables | 64 |
Jul 20, 2018 | Bala Town | 64 |
Nov 29, 2016 | Witton Albion | 64 |
Jul 29, 2015 | Stalybridge Celtic | 64 |
Jul 2, 2014 | Hyde United | 64 |
Apr 15, 2014 | Southport | 64 |
Mar 28, 2014 | Southport | 64 |
Feb 18, 2014 | Southport | 64 |
Jan 2, 2014 | Southport đang được đem cho mượn: Vauxhall Motors | 64 |
Sep 20, 2013 | Southport | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam Dawson | AM,F(PT) | 32 | 69 | ||
![]() | Steven Tames | F(C) | 33 | 64 | ||
![]() | Josh Gregory | TV,AM(C) | 26 | 60 | ||
![]() | Lewis Gilboy | TV(C) | 25 | 60 | ||
![]() | Fidel O'Rourke | F(C) | 23 | 65 | ||
![]() | HV(C) | 19 | 67 |