Full Name: Antoine Laurent Hoppenot
Tên áo: HOPPENOT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Nov 23, 1990)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Hartford Athletic | 75 |
Mar 19, 2023 | Hartford Athletic | 75 |
Dec 2, 2022 | Hartford Athletic | 75 |
Apr 14, 2022 | Detroit City | 75 |
Feb 10, 2022 | Louisville City | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Renan Ribeiro | GK | 34 | 76 | ||
94 | Marlon Hairston | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 | ||
10 | Daniel Barrera | DM,AM(C),TV(PTC) | 34 | 70 | ||
Jay Chapman | DM,AM(C),TV(PTC) | 30 | 78 | |||
15 | Joe Farrell | HV(C) | 30 | 71 | ||
7 | Marcus Epps | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
12 | Anderson Asiedu | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
11 | Michee Ngalina | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
Dantouma Touré | AM,F(PT) | 20 | 70 | |||
31 | Deshane Beckford | TV,AM(PT) | 26 | 69 | ||
23 | Michael Deshields | HV(C) | 26 | 68 | ||
17 | Kyle Edwards | TV,AM(P),F(PC) | 27 | 67 | ||
4 | Jordan Scarlett | HV(C) | 29 | 70 | ||
29 | Emmanuel Samadia | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 72 | ||
5 | Triston Hodge | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 72 |