18
Tautvydas ELIOŠIUS

Full Name: Tautvydas Eliošius

Tên áo: ELIOŠIUS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Nov 3, 1991)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2024FK Panevėžys74
Jun 23, 2021FK Panevėžys74
Dec 4, 2019FK Panevėžys74
Jan 28, 2019FK Panevėžys74
Jan 12, 2019FK Panevėžys75
Feb 8, 2017FK Jonava75
Dec 2, 2016FK Žalgiris Vilnius75
Dec 1, 2016FK Žalgiris Vilnius75
Jul 22, 2016FK Žalgiris Vilnius đang được đem cho mượn: FK Jonava75
Oct 5, 2015FK Žalgiris Vilnius75
Mar 5, 2014FK Kruoja75
Sep 20, 2012FA Šiauliai75

FK Panevėžys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Linas KlimavičiusLinas KlimavičiusHV(C)3579
1
Vytautas ČerniauskasVytautas ČerniauskasGK3679
7
Ernestas VeliulisErnestas VeliulisTV,AM(PT)3276
80
Dantas EliveltoDantas EliveltoAM,F(PTC)3378
15
Justinas JanuševskisJustinas JanuševskisHV(C)3074
11
Ariagner SmithAriagner SmithF(C)2679
4
Abdoul DantéAbdoul DantéHV(C)2673
10
Lucas de VegaLucas de VegaTV,AM(C)2573
97
Andriy KarvatskyiAndriy KarvatskyiHV,DM,TV(T)2771
34
Isaac AsanteIsaac AsanteTV(C),AM(PTC)2370
32
Rokas RasimavičiusRokas RasimavičiusHV,DM(PT)2373
20
Strahinja KerkezStrahinja KerkezHV(C)2275
50
Laurit KrasniqiLaurit KrasniqiHV(TC)2365
9
Faustas Steponavičius
Botev Plovdiv
F(C)2070
13
Daniel BukelDaniel BukelGK2162
27
Kwadwo AsamoahKwadwo AsamoahAM,F(PT)2272
25
Domantas VaicekauskasDomantas VaicekauskasDM,TV(C)2168