11
Ivan TEMNIKOV

Full Name: Ivan Temnikov

Tên áo: TEMNIKOV

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Jan 28, 1989)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Kuban

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Kuban78
Oct 23, 2023Kuban78
Jul 7, 2023Kuban78
Sep 17, 2022FC Ufa78
Sep 10, 2022FC Ufa78
Sep 7, 2022Torpedo Moskva78
Jul 30, 2021Torpedo Moskva78
Jun 10, 2021Pari Nizhny Novgorod78
Aug 30, 2019Pari Nizhny Novgorod78
Apr 15, 2019Dynamo Moskva78
Jun 13, 2017Dynamo Moskva78
Jun 20, 2016Dynamo Moskva78
Jul 1, 2014Tom Tomsk78
Feb 24, 2014Rubin Kazan đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny78
Jul 4, 2013Rubin Kazan đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny78

Kuban Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Azat BairyevAzat BairyevHV(C)3678
19
Evgeniy OsipovEvgeniy OsipovHV(C)3879
11
Ivan TemnikovIvan TemnikovHV,DM,TV(P)3678
1
Yuriy NesterenkoYuriy NesterenkoGK3378
7
Albert SharipovAlbert SharipovDM,TV(C)3078
87
Igor BezdenezhnykhIgor BezdenezhnykhDM,TV,AM(C)2878
8
Georgiy MakhatadzeGeorgiy MakhatadzeDM,TV(C)2677
Dmitriy BessmertnyiDmitriy BessmertnyiTV,AM(PT)2878
96
Aleksandr SmirnovAleksandr SmirnovHV,DM,TV(T)2875
Sergey VolkovSergey VolkovDM,TV,AM(C)2676
33
Danila EzhkovDanila EzhkovF(C)2370
24
Dmitriy TernovskiyDmitriy TernovskiyGK3073
9
Bogdan ReichmenBogdan ReichmenTV(C)2273
17
Ilya Moseychuk
Akhmat Grozny
TV,AM(PT)2473
Dmitriy YashinDmitriy YashinHV(C)3176
Rodion PechuraRodion PechuraTV(C)2063
Leon FustLeon FustHV(T),DM,TV(TC)2267
Anton OrlovAnton OrlovTV(C)2773
Eduard BagrintsevEduard BagrintsevAM,F(P)2268
37
Maksim VedeneevMaksim VedeneevHV(C)2165
18
Arkadiy SolopArkadiy SolopTV(PC)2167
Elisey EmeljanovElisey EmeljanovHV(PC)2165
21
Egor ShalimovEgor ShalimovTV(C)1863
Aleksey ShlyakhovAleksey ShlyakhovHV(T),DM,TV(C)2465
78
Egor KravchukEgor KravchukAM,F(C)1865
23
Oleg SuvorovOleg SuvorovTV(C)1860
Ilya Vasin
Fakel Voronezh
F(C)1867
David ZhirnovDavid ZhirnovTV(C)2260