Full Name: Blaine Hudson
Tên áo: HUDSON
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 69
Tuổi: 32 (Oct 28, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 79
CLB: The New Saints
Squad Number: 12
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | The New Saints | 69 |
Mar 12, 2018 | The New Saints | 69 |
Jul 15, 2017 | The New Saints | 69 |
Jun 29, 2016 | Chester FC | 69 |
Aug 14, 2014 | Wrexham | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Chris Marriott | HV(T) | 34 | 65 | ||
11 | Adrian Cieslewicz | AM,F(PC) | 33 | 69 | ||
6 | Jon Routledge | TV(PC) | 34 | 73 | ||
10 | Danny Redmond | TV(C),AM(PTC) | 33 | 71 | ||
12 | Blaine Hudson | HV(TC) | 32 | 69 | ||
9 | Declan Mcmanus | F(C) | 29 | 75 | ||
25 | Connor Roberts | GK | 31 | 72 | ||
8 | Ryan Brobbel | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | ||
7 | Josh Daniels | TV,AM(PT) | 28 | 72 | ||
Jordan Marshall | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | |||
18 | Rory Holden | AM,F(PTC) | 26 | 72 | ||
2 | Josh Pask | HV(C) | 26 | 76 | ||
17 | Jordan Williams | AM,F(PTC) | 31 | 72 | ||
5 | Ryan Astles | HV(C) | 29 | 67 | ||
21 | Leo Smith | DM,TV(C) | 25 | 66 | ||
24 | Ash Baker | HV(PC) | 27 | 75 | ||
Matthew Olosunde | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |||
14 | Dan Williams | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
Brad Young | F(C) | 21 | 67 |