26
Louis PHILLIPS

Full Name: Louis Gareth Phillips

Tên áo:

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Feb 5, 2006)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: The New Saints

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

The New Saints Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Adrian CieslewiczAdrian CieslewiczAM(PTC)3473
10
Danny RedmondDanny RedmondTV(C),AM(PTC)3473
25
Connor RobertsConnor RobertsGK3275
8
Ryan BrobbelRyan BrobbelTV(C),AM(PTC)3275
16
Harrison McgaheyHarrison McgaheyHV(C)2968
7
Josh DanielsJosh DanielsHV,DM,TV(P),AM(PT)2974
26
Jordan MarshallJordan MarshallHV,DM,TV(T)2874
18
Rory HoldenRory HoldenAM,F(PTC)2772
2
Josh PaskJosh PaskHV(C)2776
17
Jordan WilliamsJordan WilliamsAM,F(PTC)3273
5
Ryan AstlesRyan AstlesHV(C)3072
21
Leo SmithLeo SmithDM,TV(C)2672
15
Aramide OtehAramide OtehF(C)2670
24
Ash BakerAsh BakerHV(PC)2875
4
Matthew OlosundeMatthew OlosundeHV,DM,TV(P)2770
14
Dan WilliamsDan WilliamsDM,TV(C)2473
28
Adam Wilson
Bradford City
HV,DM,TV(T),AM(PT)2568
22
Danny DaviesDanny DaviesHV(PTC),DM(PT)2972
39
Tom JonesTom JonesTV,AM(T)1963
20
Sion BradleySion BradleyTV,AM(PTC)2769
19
Ben ClarkBen ClarkTV(C)2472
33
Nathan DoforoNathan DoforoHV,DM(T)1960
6
Jack BodenhamJack BodenhamHV(TC)2568
30
Jack EdwardsJack EdwardsGK1962
13
Alex RamsayAlex RamsayGK3166
23
Zack ClarkeZack ClarkeAM(PT),F(PTC)2266
29
Gwion DafyddGwion DafyddF(C)2065
26
Louis PhillipsLouis PhillipsAM(PT)1963