Full Name: Gary Thom
Tên áo: THOM
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 35 (Oct 7, 1989)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 0
CLB: Linlithgow Rose
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2023 | Linlithgow Rose | 68 |
Jul 30, 2021 | Linlithgow Rose | 68 |
May 26, 2014 | East Fife | 68 |
Jul 31, 2013 | East Fife | 68 |
May 21, 2013 | Stirling Albion | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Gary Thom | HV(TC) | 35 | 68 | ||
14 | Jack Ogilvie | TV,AM(C) | 25 | 60 | ||
1 | Cammy Binnie | GK | 27 | 65 | ||
3 | Cammy Thomson | HV,DM,TV(T) | 24 | 63 | ||
12 | Lewis Mcminn | GK | 27 | 66 | ||
10 | Sean Heaver | F(C) | 32 | 63 | ||
Dylan Paterson | TV,AM(P) | 24 | 62 | |||
18 | Owen Andrew | AM(C),F(PC) | 23 | 62 | ||
10 | Sean Brown | F(C) | 27 | 62 | ||
15 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 64 | |||
Jacob Comerford | HV,DM(C) | 20 | 64 |