Full Name: Asier Ormazábal Larizgoitia
Tên áo: ORMAZABAL
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Oct 21, 1982)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2014 | UD Logroñés | 78 |
Feb 13, 2014 | UD Logroñés | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Iñaki Sáenz | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | |
19 | ![]() | Lander Yurrebaso | F(C) | 35 | 76 | |
10 | ![]() | Álex Arias | AM(PTC) | 36 | 76 | |
1 | ![]() | Kike Royo | GK | 34 | 78 | |
7 | ![]() | Asier Goti | AM,F(P) | 36 | 77 | |
6 | ![]() | Andoni Ugarte | HV(C) | 30 | 75 | |
14 | ![]() | Aitor Seguín | TV,AM(T) | 30 | 75 | |
11 | ![]() | Jon Madrazo | AM,F(T) | 32 | 74 | |
![]() | Pablo Valcarce | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
18 | ![]() | Antonio Caballero | TV,AM(C) | 31 | 78 | |
5 | ![]() | Imanol Sarriegi | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
15 | ![]() | Pablo Bobadilla | HV(C) | 28 | 79 | |
18 | ![]() | Ander Vitoria | F(C) | 35 | 76 | |
![]() | Antonio Marchena | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
21 | ![]() | Beñat Almandoz | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 |