Full Name: Simone Mondiali Rota
Tên áo: ROTA
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Nov 6, 1984)
Quốc gia: Philippines
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: Kaya FC
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2023 | Kaya FC | 75 |
Jun 13, 2022 | Kaya FC | 75 |
Apr 15, 2021 | Kaya FC | 75 |
Oct 20, 2017 | Davao Aguilas | 75 |
Jul 12, 2017 | San Francisco FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Simone Rota | HV(PC),DM(P) | 39 | 75 | ||
Yi-Young Park | HV(PC),DM(C) | 29 | 75 | |||
8 | Marwin Angeles | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
Kaishu Yamazaki | HV,DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
44 | Audie Menzi | HV(PC) | 29 | 70 | ||
13 | Jesus Melliza | AM(PTC),F(PT) | 32 | 72 | ||
18 | Javier Gayoso | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 27 | 73 | ||
6 | Mark Swainston | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
3 | Akito Saito | HV(C) | 24 | 72 |