Full Name: Erdi Kasapoğlu
Tên áo: KASAPOĞLU
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Sep 14, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Düzcespor | 65 |
Feb 10, 2022 | Düzcespor | 65 |
May 10, 2021 | Karaköprü Belediyespor | 65 |
May 5, 2021 | Karaköprü Belediyespor | 74 |
Aug 3, 2019 | Menemenspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Şaban Özel | HV(PT),DM,TV(T) | 36 | 73 | ||
21 | Erman Bulucu | HV,DM(C) | 35 | 76 | ||
72 | Ilter Ayyildiz | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
5 | Serdarcan Eralp | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
8 | Oguzhan Aydogan | AM(PTC),F(PT) | 27 | 71 | ||
81 | Ugur Kuru | HV,DM(P) | 35 | 77 | ||
76 | HV(PC),DM(C) | 26 | 76 | |||
18 | Yasin Palaz | HV,DM,TV(P) | 35 | 74 | ||
12 | Oguzhan Capar | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
23 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
38 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | |||
10 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | |||
53 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
99 | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 |