Full Name: Brian Cameron
Tên áo: CAMERON
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Dec 19, 1990)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: Elgin City
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 21, 2020 | Elgin City | 65 |
Aug 19, 2017 | Elgin City | 65 |
Sep 22, 2014 | Elgin City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ross Draper | DM,TV(C) | 36 | 66 | ||
8 | Brian Cameron | TV(C),AM(PTC) | 33 | 65 | ||
2 | Matthew Cooper | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 64 | ||
7 | Russell Dingwall | DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
Lewis Hyde | DM,TV(C) | 22 | 69 | |||
28 | Tom Mchale | GK | 29 | 66 | ||
21 | Oliver Kelly | GK | 23 | 60 | ||
Owen Loveland | AM,F(C) | 22 | 61 | |||
6 | Rory Macewan | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
Olly Mcdonald | AM,F(PC) | 25 | 64 | |||
Fin Allen | AM,F(PC) | 20 | 61 | |||
4 | Kyle Girvan | HV(PC) | 23 | 64 | ||
12 | Owen Cairns | HV,DM,TV(P) | 26 | 63 | ||
5 | Jake Dolzanski | HV(C) | 26 | 63 | ||
19 | Matt Jamieson | AM,F(T) | 21 | 62 | ||
Dajon Golding | AM(PT),F(PTC) | 27 | 66 | |||
11 | Dylan Gavin | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
27 | Michael Dangana | AM(PT),F(PTC) | 21 | 62 | ||
3 | Lyall Booth | HV,DM,TV(T) | 21 | 62 |