Full Name: Yonese Hanine
Tên áo: HANINE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Feb 20, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 66
CLB: FC Castiglione
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 30, 2022 | FC Castiglione | 65 |
Sep 27, 2018 | Ascoli Calcio | 65 |
Nov 2, 2017 | Ascoli Calcio | 70 |
Nov 2, 2017 | Ascoli Calcio | 73 |
Nov 30, 2016 | Ascoli Calcio | 73 |
Nov 24, 2016 | Ascoli Calcio | 77 |
Nov 26, 2014 | Ascoli Calcio | 77 |
Sep 16, 2014 | Ascoli Calcio | 77 |
Jan 14, 2014 | Aprilia Calcio | 77 |
Oct 4, 2013 | Ascoli Calcio | 77 |
May 2, 2013 | Aprilia Calcio | 77 |
Nov 1, 2012 | Ascoli Calcio | 77 |
Jul 21, 2012 | ASD Barletta 1922 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Yonese Hanine | AM(PTC) | 35 | 65 | ||
![]() | Lorenzo Tassi | DM,TV,AM(C) | 30 | 74 | ||
![]() | Enrico Mangili | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
![]() | Daniele Colosio | TV,AM(P) | 25 | 63 |