Full Name: Henry Adalberto Figueroa Alonzo
Tên áo: FIGUEROA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Dec 28, 1992)
Quốc gia: Honduras
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | AM,F(P) | 25 | 72 | |||
10 | Marcelo Canales | TV(C) | 33 | 75 | ||
11 | Josué Villafranca | F(C) | 24 | 74 | ||
32 | Marvin Bernárdez | AM(P) | 29 | 73 | ||
6 | Roger Sander | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
1 | Matías Quinteros | GK | 36 | 73 | ||
18 | Danilo Palacios | HV,DM(P) | 23 | 74 | ||
5 | Aarón Zúñiga | HV(C) | 21 | 73 | ||
27 | Lauro Chimilio | AM(T) | 21 | 73 | ||
30 | Amilcar Bengoche | GK | 25 | 73 | ||
19 | Clever Portillo | HV,DM(T) | 21 | 74 | ||
35 | Dayron Suazo | HV,DM(P) | 25 | 73 |