Full Name: Serhiy Lyulka
Tên áo: LYULKA
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Mar 22, 1990)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2023 | Metalist Kharkiv | 73 |
May 16, 2023 | Metalist Kharkiv | 78 |
Oct 5, 2022 | Metalist Kharkiv | 78 |
Apr 28, 2022 | Metalist Kharkiv | 78 |
May 18, 2021 | Metalist Kharkiv | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Vitaliy Fedoriv | HV(TC) | 37 | 76 | ||
27 | Yevheniy Isaenko | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
98 | Santos Maílton | HV,DM,TV(P) | 26 | 78 | ||
99 | Gabriel Gomes | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
1 | Vladyslav Rybak | GK | 23 | 75 | ||
70 | Aleks Chidomere | F(C) | 22 | 73 | ||
21 | Maksym Bagachanskyi | TV,AM(TC) | 22 | 73 | ||
31 | Bogdan Porokh | HV(C) | 24 | 75 | ||
2 | Oleksandr Myzyuk | HV(C) | 29 | 76 | ||
59 | Danylo Kaydalov | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
8 | Kyrylo Digtyar | HV,DM(PTC) | 16 | 65 | ||
53 | Gennadiy Synchuk | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
23 | Vasyl Lutsiv | F(C) | 23 | 67 |