Full Name: Maksym Bagachanskyi
Tên áo: BAGACHANSKYI
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Jun 5, 2002)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Metalist Kharkiv
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2023 | Metalist Kharkiv | 73 |
May 16, 2023 | Metalist Kharkiv | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | ![]() | Vitaliy Fedoriv | HV(TC) | 37 | 76 | |
27 | ![]() | Yevheniy Isaenko | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |
99 | ![]() | Gabriel Gomes | HV,DM(C) | 25 | 73 | |
1 | ![]() | Vladyslav Rybak | GK | 23 | 75 | |
70 | ![]() | Aleks Chidomere | F(C) | 22 | 73 | |
21 | ![]() | Maksym Bagachanskyi | TV,AM(TC) | 22 | 73 | |
31 | ![]() | Bogdan Porokh | HV(C) | 24 | 75 | |
2 | ![]() | Oleksandr Myzyuk | HV(C) | 29 | 76 | |
59 | ![]() | Danylo Kaydalov | AM,F(PT) | 19 | 65 | |
8 | ![]() | Kyrylo Digtyar | HV,DM(PTC) | 17 | 73 | |
23 | ![]() | Vasyl Lutsiv | F(C) | 24 | 67 |