Full Name: Kyrylo Digtyar
Tên áo: DIGTYAR
Vị trí: HV,DM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 16 (Nov 25, 2007)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Metalist Kharkiv
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PTC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2024 | Metalist Kharkiv | 65 |
Mar 19, 2024 | Metalist Kharkiv | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Vitaliy Fedoriv | HV(TC) | 37 | 76 | ||
27 | Yevheniy Isaenko | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
99 | Gabriel Gomes | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
1 | Vladyslav Rybak | GK | 23 | 75 | ||
70 | Aleks Chidomere | F(C) | 22 | 73 | ||
21 | Maksym Bagachanskyi | TV,AM(TC) | 22 | 73 | ||
31 | Bogdan Porokh | HV(C) | 24 | 75 | ||
2 | Oleksandr Myzyuk | HV(C) | 29 | 76 | ||
59 | Danylo Kaydalov | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
8 | Kyrylo Digtyar | HV,DM(PTC) | 16 | 65 | ||
53 | Gennadiy Synchuk | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
23 | Vasyl Lutsiv | F(C) | 23 | 67 |