Full Name: Luka Muženjak
Tên áo: MUŽENJAK
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jul 4, 1993)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2019 | NK BSK Bijelo Brdo | 78 |
Jul 30, 2019 | NK BSK Bijelo Brdo | 78 |
Jul 25, 2018 | FC Ordabasy | 78 |
Oct 14, 2016 | HNK Cibalia | 78 |
Aug 29, 2016 | HNK Cibalia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Tomislav Šorša | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 73 | ||
3 | Domagoj Pušić | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
28 | Matija Mišić | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
Antonio Perošević | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |||
Nebojša Popović | F(C) | 31 | 75 | |||
Sinan Sinanovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |||
Josip Tomašević | HV,DM(C) | 30 | 78 | |||
Lazar Vujanić | AM(PTC) | 24 | 70 | |||
23 | Marko Dobrijević | HV(C) | 22 | 74 | ||
Filip Mekic | HV,DM(T) | 21 | 72 | |||
12 | Dawson Bojanić | GK | 20 | 65 | ||
10 | Junior Sunday Jang | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |