Full Name: Cem Özdemir
Tên áo: ÖZDEMİR
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jul 27, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Isparta 32 Spor | 73 |
Dec 21, 2023 | Isparta 32 Spor | 73 |
Jan 19, 2022 | Adanaspor | 73 |
Sep 14, 2020 | Sivasspor | 73 |
Sep 10, 2020 | Sivasspor | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Caner Koca | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
14 | Dzhemal Kyzylatesh | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
10 | Emre Can Atila | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
3 | Yigithan Guveli | HV(C) | 25 | 73 | ||
27 | Gökmen Aydogdu | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | ||
98 | GK | 24 | 70 | |||
21 | HV,DM,TV(P) | 19 | 73 | |||
28 | Berat Satilmis | TV,AM(PT) | 31 | 73 | ||
7 | Ömer Cicek | TV,AM(P) | 31 | 70 | ||
75 | Gürkan Baskan | HV(C) | 22 | 72 | ||
35 | Efe Can Sacikara | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
1 | Alp Tutar | GK | 26 | 72 | ||
23 | Egemen Tutar | HV(C) | 20 | 65 | ||
88 | Furkan Uludaş | HV,F(C) | 20 | 63 | ||
90 | Zeki Saki | F(C) | 19 | 65 |