Full Name: Gökmen Aydoğdu
Tên áo: AYDOGDU
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Aug 27, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Isparta 32 Spor
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Isparta 32 Spor | 65 |
Feb 14, 2022 | Akhisarspor | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Caner Koca | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
14 | Dzhemal Kyzylatesh | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
10 | Emre Can Atila | TV(C),AM(PTC) | 28 | 70 | ||
3 | Yigithan Guveli | HV(C) | 26 | 73 | ||
27 | Gökmen Aydogdu | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
98 | Berk Balaban | GK | 25 | 70 | ||
AM,F(PT) | 20 | 65 | ||||
28 | Berat Satilmis | TV,AM(PT) | 31 | 73 | ||
7 | Ömer Cicek | TV,AM(P) | 32 | 70 | ||
75 | Gürkan Baskan | HV(C) | 22 | 72 | ||
35 | Efe Can Sacikara | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
1 | Alp Tutar | GK | 27 | 72 | ||
23 | Egemen Tutar | HV(C) | 20 | 65 | ||
Aytug Kömec | HV(TC) | 20 | 65 | |||
88 | Furkan Uludaş | HV,F(C) | 21 | 63 | ||
90 | Zeki Saki | F(C) | 20 | 65 |