Full Name: Gökay Iravul
Tên áo: IRAVUL
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Oct 18, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 62
CLB: Belediye Kütahyaspor
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2025 | Belediye Kütahyaspor | 73 |
Mar 22, 2024 | Ergene Velimeşe SK | 73 |
Feb 11, 2022 | Ergene Velimeşe SK | 73 |
Nov 29, 2019 | Bayrampaşa SK | 73 |
Jul 29, 2019 | Bayrampaşa SK | 74 |
Mar 29, 2019 | Bayrampaşa SK | 76 |
Feb 2, 2019 | Bayrampaşa SK | 78 |
Jun 2, 2018 | Alanyaspor | 78 |
Jun 1, 2018 | Alanyaspor | 78 |
Mar 23, 2018 | Alanyaspor đang được đem cho mượn: Samsunspor | 78 |
Jun 2, 2017 | Alanyaspor | 78 |
Jun 1, 2017 | Alanyaspor | 78 |
Apr 28, 2017 | Alanyaspor đang được đem cho mượn: Samsunspor | 78 |
Feb 15, 2017 | Alanyaspor đang được đem cho mượn: Samsunspor | 80 |
Aug 26, 2016 | Alanyaspor | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Gökay Iravul | TV,AM(C) | 32 | 73 | |
23 | ![]() | Berkant Şahin Kök | TV(C) | 27 | 65 | |
22 | ![]() | Cagri Güney | GK | 21 | 67 |