Full Name: Gökay Iravul
Tên áo: IRAVUL
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Oct 18, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Ergene Velimeşe SK | 73 |
Feb 11, 2022 | Ergene Velimeşe SK | 73 |
Nov 29, 2019 | Bayrampaşa SK | 73 |
Jul 29, 2019 | Bayrampaşa SK | 74 |
Mar 29, 2019 | Bayrampaşa SK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Emre Özkan | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 73 | ||
33 | Mustafa Durak | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
30 | Şevki Çinar | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
16 | Mert Esti̇k | HV(P) | 35 | 73 | ||
53 | Boğaçhan Kazmaz | GK | 23 | 65 |