Huấn luyện viên: Paddy Mclaughlin
Biệt danh: The Reds
Tên thu gọn: Cliftonville
Tên viết tắt: CLI
Năm thành lập: 1879
Sân vận động: Solitude (2,552)
Giải đấu: NIFL Premiership
Địa điểm: Belfast
Quốc gia: Bắc Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Colin Coates | HV(TC) | 39 | 75 | ||
9 | Ryan Curran | F(C) | 31 | 73 | ||
19 | Joe Gormley | F(C) | 35 | 75 | ||
15 | Aaron Traynor | TV(PTC) | 34 | 71 | ||
3 | Levi Ives | HV(T) | 27 | 71 | ||
16 | Nathan Gartside | GK | 26 | 75 | ||
23 | David Odumosu | GK | 23 | 73 | ||
6 | Chris Gallagher | TV(C) | 25 | 70 | ||
11 | Jamie Mcdonagh | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 67 | ||
17 | Ronan Doherty | TV,AM(C) | 28 | 64 | ||
8 | Rory Hale | TV(PC) | 28 | 70 | ||
13 | Kris Lowe | TV(C) | 28 | 68 | ||
22 | Odhran Casey | DM,TV(C) | 22 | 60 | ||
29 | Donal Rocks | TV,AM(P) | 24 | 60 | ||
4 | Jonny Addis | HV,DM(C) | 32 | 64 | ||
0 | Ben Wylie | TV(C) | 22 | 65 | ||
21 | Gerard Storey | TV(PC),AM(P) | 22 | 62 | ||
0 | AM,F(PC) | 20 | 64 | |||
0 | Sean Stewart | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
0 | Lewis Ridd | GK | 20 | 63 | ||
6 | Arran Pettifer | TV(C) | 21 | 65 | ||
18 | DM,TV(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |