?
Ethan FINLAY

Full Name: Ethan Christopher Finlay

Tên áo: FINLAY

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Aug 6, 1990)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024Austin FC80
Nov 18, 2024Austin FC80
Nov 12, 2024Austin FC82
Jun 12, 2022Austin FC82
Dec 22, 2021Austin FC82

Austin FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Diego RubioDiego RubioAM,F(C)3182
10
Sebastián DriussiSebastián DriussiAM,F(TC)2886
18
Julio CascanteJulio CascanteHV(C)3182
3
Mikkel DeslerMikkel DeslerHV,DM,TV(P)2985
21
Oleksandr SvatokOleksandr SvatokHV(C)3084
1
Brad StuverBrad StuverGK3380
11
Jáder ObrianJáder ObrianAM,F(PT)2982
4
Brendan Hines-IkeBrendan Hines-IkeHV(C)3080
30
Stefan ClevelandStefan ClevelandGK3076
23
Zan KolmanicZan KolmanicHV,DM,TV(T)2480
17
Jon GallagherJon GallagherHV,DM,TV(PT)2882
7
Osman BukariOsman BukariAM(PT),F(PTC)2685
15
Leo VäisänenLeo VäisänenHV(C)2782
29
Guilherme BiroGuilherme BiroHV,DM,TV(T)2480
6
Daniel PereiraDaniel PereiraDM,TV,AM(C)2483
33
Owen WolffOwen WolffDM(C),TV,AM(PC)1980
Damian LasDamian LasGK2270
19
C J FodreyC J FodreyHV,DM,TV,AM(T)2070
26
Jimmy FarkarlunJimmy FarkarlunAM(PT),F(PTC)2370