6
Daniel PEREIRA

Full Name: Daniel Pereira

Tên áo: D. PEREIRA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Jul 14, 2000)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Austin FC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2024Austin FC83
Nov 12, 2024Austin FC82
Oct 11, 2023Austin FC82
Oct 6, 2023Austin FC81
Sep 28, 2022Austin FC81

Austin FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Diego RubioDiego RubioAM,F(C)3182
10
Sebastián DriussiSebastián DriussiAM,F(TC)2886
18
Julio CascanteJulio CascanteHV(C)3182
3
Mikkel DeslerMikkel DeslerHV,DM,TV(P)2985
21
Oleksandr SvatokOleksandr SvatokHV(C)3084
1
Brad StuverBrad StuverGK3380
11
Jáder ObrianJáder ObrianAM,F(PT)2982
4
Brendan Hines-IkeBrendan Hines-IkeHV(C)3080
30
Stefan ClevelandStefan ClevelandGK3076
23
Zan KolmanicZan KolmanicHV,DM,TV(T)2480
17
Jon GallagherJon GallagherHV,DM,TV(PT)2882
7
Osman BukariOsman BukariAM(PT),F(PTC)2685
15
Leo VäisänenLeo VäisänenHV(C)2782
29
Guilherme BiroGuilherme BiroHV,DM,TV(T)2480
6
Daniel PereiraDaniel PereiraDM,TV,AM(C)2483
33
Owen WolffOwen WolffDM(C),TV,AM(PC)1980
Damian LasDamian LasGK2270
19
C J FodreyC J FodreyHV,DM,TV,AM(T)2070
26
Jimmy FarkarlunJimmy FarkarlunAM(PT),F(PTC)2370