?
Mahmoud REDA

Full Name: Mahmoud Reda

Tên áo: REDA

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 36 (Apr 2, 1989)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2025Ghazl Al Mahalla65
Mar 20, 2025Ghazl Al Mahalla75
Mar 13, 2025Ghazl Al Mahalla75
Feb 4, 2022Ghazl Al Mahalla75
Jun 2, 2019Wadi Degla75
Jun 1, 2019Wadi Degla75
Feb 14, 2019Wadi Degla đang được đem cho mượn: Ismaily SC75
Oct 30, 2017Wadi Degla75
Jun 27, 2016Aswan SC75
Aug 12, 2015El Dakhleya75
Apr 15, 2014El Dakhleya74

Ghazl Al Mahalla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Amer MohamedAmer MohamedGK3876
13
Ibrahim HassanIbrahim HassanAM(PTC)3375
11
Mohamed HamdiMohamed HamdiAM(PT),F(PTC)3378
29
Ahmed Yassin
National Bank of Egypt SC
HV(C)2777
17
Mahmoud WadiMahmoud WadiF(C)3076
27
Mousa Farawi
National Bank of Egypt SC
HV,DM,TV(P)2774
35
Abdo SemidaAbdo SemidaHV(C)2166
28
Hossam GreishaHossam GreishaAM(PTC)2866
9
Abdo YehiaAbdo YehiaAM(PT),F(PTC)2677
18
Ahmed el ArabiAhmed el ArabiGK3275
22
Ahmed Fawzi
Pyramids FC
DM,TV(C)2373
23
Abdelrahman Gebna
Al Mokawloon Al Arab
TV(C),AM(PTC)2977
19
Mohamed Essam
Smouha SC
AM(PTC)2873
70
Emad Mayhoub
Pyramids FC
AM(PT),F(PTC)2474
20
Mohamed Ali Ben HammoudaMohamed Ali Ben HammoudaAM(P),F(PC)2679
24
Rached ArfaouiRached ArfaouiAM,F(PT)2976
3
Youssef HassanYoussef HassanDM,TV,AM(C)2676
25
Mohamed AshrafMohamed AshrafAM(PTC)2774
26
Hamidu Abdul FatawuHamidu Abdul FatawuHV(TC),DM,TV,AM(T)2673