Full Name: Mahmoud Reda
Tên áo: REDA
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Apr 2, 1989)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Ghazl Al Mehalla
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Ghazl Al Mehalla | 75 |
Jun 2, 2019 | Wadi Degla | 75 |
Jun 1, 2019 | Wadi Degla | 75 |
Feb 14, 2019 | Wadi Degla đang được đem cho mượn: Ismaily SC | 75 |
Oct 30, 2017 | Wadi Degla | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amer Mohamed | GK | 37 | 76 | |||
1 | Mahmoud Reda | GK | 35 | 75 | ||
Ibrahim Hassan | AM(PTC) | 33 | 79 | |||
Mohamed Hamdi | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Hossam Greisha | AM(PTC) | 27 | 66 | |||
Abdo Yehia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | |||
Ahmed el Arabi | GK | 32 | 75 | |||
HV(C) | 26 | 77 | ||||
AM(PTC) | 27 | 73 | ||||
Mohamed Ali Ben Hammouda | AM(P),F(PC) | 26 | 79 | |||
42 | Charles Ekpenyong | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
Mohamed Ashraf | AM(PTC) | 26 | 72 | |||
Hamidu Abdul Fatawu | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 25 | 73 |